bịnh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 病:bệnh, bịnh 喃字 病:banh, nạch, bệnh, bịnh, bạnh 兵:banh, bịnh, binh, bình, bênh 相似国语字 binh bính bỉnh bình bịnh bĩnh 释义 病