bỉnh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 binh bính bỉnh bình bịnh bĩnh 释义 汉字:炳 柄 昞 秉 昺 组词 bỉnh bầu 肚子吃撑 bỉnh bút 执笔 bỉnh tính 秉性 bướng bỉnh 倨傲,执拗,顽固不化