bất_giác是什么意思_bất_giác读音|解释_bất_giác同义词|反义词

bất_giác

越南语

组成

bất giác不覺

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 不觉,突然
    bất giác kêu lên một tiếng 突然大叫起来
    bất giác nghĩ đến một chuyện  突然想起一个老故事