bất_giác 越南语 组成 bất giác[不覺]发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡):释义 不觉,突然 bất giác kêu lên một tiếng 突然大叫起来 bất giác nghĩ đến một chuyện cũ 突然想起一个老故事