tiếng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 㗂:thánh, tiếng 𪱐:tiếng :tiếng 释义 汉字:㗂 声音 语言,话 声誉,声望,名气 小时,钟头