bản_vị 越南语 组成 bản vị[本位]发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡):释义 本位 bản vị bạc 银本位 bản vị vàng 金本位 本分,本位 tư tưởng bản vị 本位思想