tư_tưởng是什么意思_tư_tưởng读音|解释_tư_tưởng同义词|反义词

tư_tưởng

越南语

组成

tưởng思想

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 思想
    hệ tư tưởng 意识形态
    tư tưởng chính trị 政治思想
    tự do tư tưởng 思想自由
    nhà tư tưởng 思想家