tư_tưởng 越南语 组成 tư tưởng[思想]发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡):释义 思想 hệ tư tưởng 意识形态 tư tưởng chính trị 政治思想 tự do tư tưởng 思想自由 nhà tư tưởng 思想家