áo_dài 越南语 áo dài [1] Thiếu nữ bên bờ Hồ Gươm, Hà Nội.词源 áo (“顶部;服装”) + dài (“长”)。 发音 (河内)IPA(帮助):[ʔaːw˧˦ zaːj˨˩] (顺化)IPA(帮助):[ʔaːw˨˩˦ jaːj˦˩] (胡志明市)IPA(帮助):[ʔaːw˦˥ jaːj˨˩]名词 (量词 cái, chiếc)áo dài (襖𨱽) (服装) 越南长袄;(越式)旗袍