bờ是什么意思_bờ读音|解释_bờ同义词|反义词

bờ

释义:

bờ

业务对象(Business Object,BO)是对数据进行检索和处理的组件。是简单的真实世界的软件抽象。业务对象通常位于中间层或者业务逻辑层。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 河岸
  2. 田埂
  3. 边沿
  4. 界限

组词

  • áo bờ-lu 工作服
  • áp bờ 靠岸,近岸
  • áp thuyền vào bờ 将船靠岸 盖印
  • bến bờ = bờ bến 边际
  • biển ven bờ 边缘海
  • bờ bạn 田埂
  • bờ bến 垠际,边际
  • bờ biển ①海滨,海岸 ②海岸线
  • bờ bụi 树丛
  • bờ cõi 边界,疆界
  • bờ dập 堤堰
  • bờ đê 堤防
  • bờ đường 路沿
  • bờ giậu 篱笆
  • bờ giếng 井台
  • bờ hẳm 断岸
  • bờ hè 人行道,便道
  • bờ hồ 湖滨,湖畔
  • bờ khoảnh 小田埂
  • bờ lạch 沟沿
  • bờ lờ 走私 走私犯
  • bờ luỹ 城垒,城墙
  • bờ mỏ 露天矿床
  • bờ rào 篱笆
  • bờ ruộng 田埂,阡陌
  • bờ sông 河畔
  • bờ thửa 田缺
  • bờ tre 竹篱笆
  • bờ vùng 一大片田地排灌堤,高田埂
  • bờ xôi ruộng mật 好地,土地肥沃
  • bỡn bờ 捉弄,嘲弄,奚落
  • bờ-rô-ben-din-nờ 溴苯
  • bờ-rô-mô-a-xê-tôn 溴丙酮
  • bờ-rô-mô-cạc-na-lít 溴光卤石
  • bờ-rô-mô-ê-tan 溴乙烷
  • bờ-rô-mô-mê-tan 溴甲烷
  • bờ-rô-môn 三溴苯酚
  • bờ-rô-mô-phê-nôn 酚溴苯
  • bờ-rô-mô-tô--luy-en 溴化甲苯
  • bụi bờ 树丛
  • C.F lên bờ 离岸加运费和卸货费价格
  • C.I.F lên bờ 到岸价格加卸货费
  • cầm bờ 隔田埂相邻(田)
  • của ruộng đắp bờ 利田补轸 入仅敷出
  • đắp bờ 打堰
  • đầu bờ 地头 田头
  • đi men bờ sông 沿着河边走
  • điều khoản bảo hiểm hỏa hoạn trên bờ 岸上火险条款
  • điều kiện giá đến bờ Luân Đôn 伦敦到岸价格条件
  • ghệch bờ 靠岸
  • giá CIF cộng phí dỡ hàng lên bờ 到岸价格加卸货费
  • giá CIF lên bờ 到岸价格加卸货费
  • giá đến bờ 抵岸价格
  • giá không vận đến bờ 空运到岸价
  • giá lên bờ 包括起货费用价格
  • giá nét đến bờ 到岸净价
  • giá tịnh đến bờ 到岸净价
  • giấy chứng dỡ hàng lên bờ 起岸证明书
  • hàng dỡ lên bờ còn thiếu 短卸货
  • hê-da-bờ-rô-mô-ê-tan 六溴乙烷
  • không bờ bến 无边无际,无垠
  • ngày dỡ hàng lên bờ 卸货日期
  • phê-nin-bờ-rô-mét 溴苯
  • rau bờ nước = cây tần 苹
  • thị trường tài chính tại bờ 在岸金融市场
  • thuyền ghệnh bờ 船靠岸
  • trọng lượng đến bờ 到岸重量
  • trọng lượng hàng dỡ lên bờ 起岸重量
  • tức nước vỡ bờ 水溢堤决(犹如穷鼠啮猫 困兽犹斗 物极必反)
  • vô bờ bến 无边 无涯 无垠 无边际
  • xà lan dỡ hàng lên bờ 起岸驳船