tiếng_Mĩ
越南语
其他形式
词源
发音
名词
- (主要用于美国) 英语
- nói giỏi tiếng Mỹ ― 流利/熟练地说英语
- 1971: Nguyễn Trung Thành, Đất Quảng, vol. 1, p. 66 [1]
- Thằng Min nói bằng tiếng Mỹ rành rọt dứt khoát như ra lệnh...
- Min 用英语说话,清晰而准确,仿佛在下达命令…
- 有关使用本词的更多用例,请参阅Citations:tiếng Mĩ。
- 美式英语,美国英语
- 2011: 希拉里·克林顿(由美国驻河内大使馆翻译成越南语),《美国国务卿希拉里·克林顿在互联网自由会议上发表的演讲》:
- Vì vậy, để sử dụng một thành ngữ trong tiếng Mỹ, quan điểm của chúng tôi là "Cái gì không hỏng thì đừng có sửa."
- 所以用美国的话来说,我们的立场是,“如果它没有坏,就别修理它。”
- 2011: 希拉里·克林顿(由美国驻河内大使馆翻译成越南语),《美国国务卿希拉里·克林顿在互联网自由会议上发表的演讲》:
用法说明
作为一般“英语”的意义时,tiếng Mĩ 这个拼写非常罕见。这个词更常被拼为 tiếng Mỹ,但维基词典的惯例中更偏好前者。
近义词
相关词汇
- người Mĩ
- nước Mĩ
形容词
用法说明
拼写 tiếng Mĩ 非常罕见,人们更常使用 tiếng Mỹ。