tiếng_Hán 越南语 发音 (河内)IPA(帮助):[tiəŋ˧˦ haːn˧˦] (顺化)IPA(帮助):[tiəŋ˦˧˥ haːŋ˦˧˥] (胡志明市)IPA(帮助):[tiəŋ˦˥ haːŋ˦˥]名词 tiếng Hán (㗂漢) 汉语近义词 Hoa văn、Hoa ngữ、tiếng Trung、Trung văn、Trung Ngữ、tiếng Hoa、Hán văn、Hán ngữ