thuỷ_ngân是什么意思_thuỷ_ngân读音|解释_thuỷ_ngân同义词|反义词

thuỷ_ngân

越南语

化学元素
Hg
前:vàng (Au)
后:tali (Tl)

其它词形

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

名词

thuỷ ngân水銀

  1. 水银