thiên_tải_nhất_thì是什么意思_thiên_tải_nhất_thì读音|解释_thiên_tải_nhất_thì同义词|反义词

thiên_tải_nhất_thì

越南语

组成

thiên tải nhất thì千載一時

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 千载一时