thiên_tải_nhất_thì是什么意思_thiên_tải_nhất_thì读音|解释_thiên_tải_nhất_thì同义词|反义词
thiên_tải_nhất_thì
越南语
组成
thiên
tải
nhất
thì
[
千載一時
]
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
千载一时
- 快捷目录 -
现代基本解释
越南语
组成
发音
释义
返回顶部