thiên_định是什么意思_thiên_định读音|解释_thiên_định同义词|反义词

thiên_định

越南语

组成

thiên định天定

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 天定