thiên_đường是什么意思_thiên_đường读音|解释_thiên_đường同义词|反义词

thiên_đường

越南语

组成

thiên đường天堂

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 天堂