thơ_Đường 越南语 词源 thơ (“诗”) + Đường (“唐”)。 发音 (河内)IPA(帮助):[tʰəː˧˧ ʔɗɨəŋ˨˩] (顺化)IPA(帮助):[tʰəː˧˧ ʔɗɨəŋ˦˩] (胡志明市)IPA(帮助):[tʰəː˧˧ ʔɗɨəŋ˨˩]名词 thơ Đường (詩唐) 唐诗近义词 Đường thi