Đường 越南语 词源 汉越词,来自唐 发音 (河内)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˨˩] (顺化)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˦˩] (胡志明市)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˨˩] 同音词:đường专有名词 Đường (唐) 姓氏。 唐朝形容词 Đường (唐) 唐朝的派生词 thơ Đường / Đường thi (“唐诗”)