thành_thị是什么意思_thành_thị读音|解释_thành_thị同义词|反义词

thành_thị

越南语

组成

thành thị城市

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 城市