tình_trạng是什么意思_tình_trạng读音|解释_tình_trạng同义词|反义词

tình_trạng

越南语

组成

tình trạng情狀

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 情形,状态,局势