tác_chiến是什么意思_tác_chiến读音|解释_tác_chiến同义词|反义词

tác_chiến

越南语

组成

tác chiến作戰

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 作战