quốc_gia 越南语 词源 汉越词,来自國家。 发音 (河内)IPA(帮助):[kuək̚˧˦ zaː˧˧] (顺化)IPA(帮助):[kuək̚˦˧˥ jaː˧˧] (胡志明市)IPA(帮助):[kuək̚˦˥ jaː˧˧]名词 quốc gia (正式) 国家 近义词: nước、đất nước、nhà nước quốc gia có chủ quyền ― 主权国家 quốc gia xuất xứ ― 原产地