nước 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 著:nước, trước, chước, trứ 渃:nước, nác, nhược 水:nước, thủy 匿:nặc, nước, nác, nức, nắc, nạc, nựcTemplate:越参/nuoc 释义 汉字:渃 水 著 匿 水 水汁 国,国家 色泽,光泽 层 马行的步速 棋步,棋路