nhất_tiếu_thiên_kim是什么意思_nhất_tiếu_thiên_kim读音|解释_nhất_tiếu_thiên_kim同义词|反义词
nhất_tiếu_thiên_kim
越南语
组成
nhất
tiếu
thiên
kim
[
一笑千金
]
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
一笑千金
- 快捷目录 -
现代基本解释
越南语
组成
发音
释义
返回顶部