nhất_tự是什么意思_nhất_tự读音|解释_nhất_tự同义词|反义词

nhất_tự

越南语

组成

nhất tự一字

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 一字