nhất_cử_lưỡng_tiện是什么意思_nhất_cử_lưỡng_tiện读音|解释_nhất_cử_lưỡng_tiện同义词|反义词

nhất_cử_lưỡng_tiện

越南语

组成

nhất cử lưỡng tiện一舉兩便

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 一举两便