nhân_định_thắng_thiên是什么意思_nhân_định_thắng_thiên读音|解释_nhân_định_thắng_thiên同义词|反义词
nhân_định_thắng_thiên
越南语
组成
nhân
định
thắng
thiên
[
人定勝天
]
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
人定胜天
- 快捷目录 -
现代基本解释
越南语
组成
发音
释义
返回顶部