hoàng_đế是什么意思_hoàng_đế读音|解释_hoàng_đế同义词|反义词

hoàng_đế

越南语

组成

hoàng đế黃帝 皇帝

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 黄帝
  2. 皇帝