hướng_dẫn 越南语 组成 hướng dẫn[嚮引]发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡):释义 引导,指引 hướng dẫn khách du lịch tham quan thành phố 带领游客参观城市 sự hướng dẫn của thầy giáo 教师用书 sách hướng dẫn kĩ thuật 技术手册