hướng_dẫn是什么意思_hướng_dẫn读音|解释_hướng_dẫn同义词|反义词

hướng_dẫn

越南语

组成

hướng dẫn嚮引

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 引导指引
    hướng dẫn khách du lịch tham quan thành phố 带领游客参观城市
    sự hướng dẫn của thầy giáo 教师用书
    sách hướng dẫn kĩ thuật 技术手册