越南语
发音
汉越音
- 湣:mẫn, hôn, dẫn
- 嘂:mạn, khiếu, dẫn
- 朄:dẫn
- 龂:ngân, dẫn
- 㧈:dẫn
- 戭:diễn, dẫn
- 听:thính, ngân, thệ, dẫn
- 泯:mẫn, miến, dân, dẫn
- 蚓:dẫn
(常用字)
喃字
- 朄:dẫn
- 蚓:dẫn
- 龂:dẫn, ngân
- 泯:dẫn, dân, mẫn
- 𤄱:dẫn, dấn
- 蚓:dận, dẫn, rận
- 引:giỡn, dận, giận, dẫn, dợn, dặn
释义
汉字:纼 泯 引 龂 湣 𤄱 廴 濽 嘂 胤 朄 戭 靷 泯 㧈 听 蚓 蚓 纼
- 引导,带领
- 传导
- 引证