hân_thưởng是什么意思_hân_thưởng读音|解释_hân_thưởng同义词|反义词

hân_thưởng

越南语

组成

hân thưởng欣賞

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 欣赏