danh_động_từ 越南语 词源 汉越词,来自名動詞、danh từ (“名詞”) + động từ (“動詞”) 的混成词。 发音 (河内)IPA(帮助):[zajŋ̟˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ tɨ˨˩] (顺化)IPA(帮助):[jɛɲ˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ tɨ˦˩] (胡志明市)IPA(帮助):[jan˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ tɨ˨˩]名词 danh động từ (名動詞) 动名词 近义词: động danh từ