động_từ 越南语 词源 汉越词,来自動詞。 发音 (河内)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ tɨ˨˩] (顺化)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ tɨ˦˩] (胡志明市)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ tɨ˨˩]名词 động từ 动词衍生词汇 chia động từ cụm động từ danh động từ (名動詞) động từ cụm ngoại động từ (外動詞) nội động từ (內動詞) tha động từ (他動詞) trợ động từ (助動詞) tự động từ (自動詞) 异序词 từ động