dán 释义: dán DJ Dan来自美国,美国DJ、音乐制作人。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 间:gian, gián, dán 降:giáng, giuống, nháng, hàng, dán演:giỡn, dằng, rởn, dạn, dỡn, dợn, diễn, gián, dăn, dán 𧍴:gián, dán 相似国语字 dan dán dẵn dẫn đàn đạn đặn dàn dạn dặn dấn đản đằn đần dản dăn dân dận đãn đẵn đẫn dãn dằn dần đan đán đắn đận 释义 汉字:降 演 间 𧍴 粘贴 贴近