dưa 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𤬀:dưa 芧:trữ, dưa 𦾠:dưa 𧃋:dưa 𦯬:dưa, đồ 荼:dưa, đồ, giưa, đưa𩻓:dưa 鮽:dưa, đù, dư 瓜:dưa, qua 𤫿:dưa 𦼞:dưa 相似国语字 dua dưa dùa dừa dúa dứa dụa dựa 释义 汉字:𦼞 𩻓 荼 𦯬 鮽 𦾠 瓜 𤬀 𤫿 芧 𧃋 瓜类 腌菜,咸菜