con_giáp 越南语 发音 (河内)IPA(帮助):[kɔn˧˧ zaːp̚˧˦] (顺化)IPA(帮助):[kɔŋ˧˧ jaːp̚˦˧˥] (胡志明市)IPA(帮助):[kɔŋ˧˧ jaːp̚˦˥]名词 con giáp 越南生肖下位词 chuột (“鼠”)、trâu (“牛”)、hùm (“虎”)、mèo (“猫”)、rồng (“龙”)、rắn (“蛇”)、ngựa (“马”)、dê (“羊”)、khỉ (“猴”)、gà (“鸡”)、chó (“狗”)、lợn (“猪”)相关词汇 Địa Chi