chuột 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𤝞:chuột 相似国语字 chuốt chuột 释义 汉字:𤝞 老鼠组词 chuột đồng 田鼠 chuột rút 痉挛 con chuột 鼠标