chụp_ảnh是什么意思_chụp_ảnh读音|解释_chụp_ảnh同义词|反义词

chụp_ảnh

越南语

组成

chụp ảnh

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 拍照,摄影