chịu 释义: chịu Chiu是一位瑞典籍的香港女孩,也是世界上25,000分之一的无色人(白化病),是法国巴黎一位国际时尚模特。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𠰉:nhâu, cheo, chiu, siêu, giễu, nhậu, trêu, dẻo, chịu, diễu, ghẹo, réo, giéo, xạu, déo, nhẹo, chíu :chịu 𠺥:chịu召:giẹo, trịu, triệu, chẹo, thiệu, chịu, xạu, trẹo 𠹾:chịu 相似国语字 chiu chịu chíu chĩu chìu 释义 汉字: 𠰉 召 𠹾 𠺥 赊欠 受 当 感受 接受 承受,负担,承担 耐,抗 肯,愿意 承认 允诺,答应 折服,甘拜下风,认输 无能为力