汉字
- 𠰉
康熙字典
【丑集上】【口部】 𠰉 《廣韻》敕宵切《集韻》癡消切,𠀤音超。《玉篇》𡌨蒼曰:喉鳴。《廣韻》鳴也。
——《康熙字典》
|
参考
编码
- Unicode编码:
- 十进制:134153
- UTF-8:F0 A0 B0 89
- UTF-16:D843 DC09
- UTF-32:00020C09
|
汉语
越南语
- 𠰉
读音
国语字:siêu, cheo, chiu, chíu, chịu, déo, dẻo, diễu, ghẹo, giéo, giễu, nhâu, nhậu, nhẹo, réo, trêu, xạu