chặp 释义: chặp CHAP:挑战握手认证协议 (Challenge Handshake Authentication Protocol)挑战握手认证协议(CHAP)通过三次握手周期性的校验对端的身份,在初始链路建立时完成,可以在链路建立之后的任何时候重复进行。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 扱:rấp, tráp, đắp, kẹp, đập, gặp, chắp, vập, chặp, cặp, gấp, cắp, ghép, gắp, dập 蛰:chập, chẫu, chặp, trập执:xúp, chụp, xấp, chập, chấp, giập, giộp, chắp, chặp, xụp, xóp, xắp, chộp, chợp, giúp 相似国语字 cháp chấp chặp chắp chạp chập 释义 一小会儿