chạn 释义: chạn chan(酱)是日语中的“ちゃん”一般加在名字后面的,翻译过来就是“小xx”,是对亲密的人表示喜欢的称呼。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𣗑:chạn 振:chớn, chạn, chan, chận, chấn, dấn, thắn, chẩn, chắn, chán, chặn, chẵn, xắn, nấn, sán, xấn 相似国语字 chan chăn chặn chấn chạn chắn chẩn chán chẵn chần chàn chằn chân chận 释义 食厨 斗鸡的躯体