châu_liên_bích_hợp是什么意思_châu_liên_bích_hợp读音|解释_châu_liên_bích_hợp同义词|反义词

châu_liên_bích_hợp

越南语

组成

châu liên bích hợp珠聯璧合

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 珠联璧合