bích是什么意思_bích读音|解释_bích同义词|反义词

bích

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:壁 擘 綼 甓 劈 碧 欂 璧 辟 迫 迫 襞 擗 鼊 薜 蘗 狌

  1. 垫圈,垫片
  2. 璧玉

组词

  • bạch bích 白壁
  • bánh bích-quy 饼干
  • bánh bích-quy kẹp kem 夹心饼干
  • bích báo 壁报
  • bích họa 壁画
  • bích ngọc 碧玉
  • bích quy 饼干
  • bích quy giòn 脆饼干
  • bích quy kẹp sữa 奶油夹心饼干
  • bích quy mặn 梳打饼干
  • bích-cốt 烤面包片
  • bích-quy 饼干
  • hoàn bích 完壁
  • Khối rô-bích 3D 3D魔方
  • Mặt bích 法兰盘 接合盘
  • Mặt bích trục truyền động 传动轴凸缘
  • ngọc bích 碧玉
  • toàn bích 完壁 完美无缺