cựu_chiến_binh是什么意思_cựu_chiến_binh读音|解释_cựu_chiến_binh同义词|反义词

cựu_chiến_binh

越南语

组成

cựu chiến binh舊戰兵

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 旧战兵