cợt
释义:
cợt
cot(cotangent)是三角函数里的余切三角函数符号,此符号在以前写作ctg。cot坐标系表示:cotθ=x/y,在三角函数中cotθ=cosθ/sinθ,当θ≠kπ,k∈Z时cotθ=1/tanθ (当θ=kπ,k∈Z时,cotθ不存在)。cotA=∠A的邻边比上∠A的对边。
参见百度百科介绍
越南语
发音
- 北部方言(河内):
- 中部方言(顺化):
- 南部方言(西贡):
释义
- 诙谐,戏谑,嘲弄,调笑
组词
- bỡn cợt 戏弄,调笑
- cợt giễu 嘲弄 挑弄 揶揄
- cợt nhả 狎弄 调笑
- cợt nhợt 狎弄 调笑
- cười cợt 笑谑 笑耍
- giễu cợt 揶揄 讥笑 讽刺 嘲弄
- giõn cợt 开玩笑
- nửa cợt nửa thật 半真半假 半开玩笑半认真
- riễu cợt 逗笑 调笑 讽刺 讥笑