cột 释义: cột cot(cotangent)是三角函数里的余切三角函数符号,此符号在以前写作ctg。cot坐标系表示:cotθ=x/y,在三角函数中cotθ=cosθ/sinθ,当θ≠kπ,k∈Z时cotθ=1/tanθ (当θ=kπ,k∈Z时,cotθ不存在)。cotA=∠A的邻边比上∠A的对边。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 扢:hất, cốt, ngật, cột, khất (常用字) 扢:cột 喃字 扢:hệch, hếch, cột, gật, ngất, ngấc, ngắt 撅:quét, quết, quạt, quyết, quệ, cột, quyệt 𦈔:gút, cột, cót 厥:quyết, cột橛:quạt, quyết, cọt, quật, cột :cột 榾:cột, cốt 相似国语字 cót cợt cột cốt cọt 释义 柱子 捆绑 栏 大桅