cống_hiến是什么意思_cống_hiến读音|解释_cống_hiến同义词|反义词

cống_hiến

越南语

组成

cống hiến貢獻

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 贡献