còn 释义: còn “contact lens”,隐形眼镜。粤语常说“戴con”,就是“戴了隐形眼镜”,很多女孩子都流行把彩色的隐形眼镜镜片叫做彩con。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 哙:hỏi, gọi, gũi, còn, khoái 群:còn, quần哙:gỏi, hỏi, gọi, gũi, còn, khoái, hội, khoải 群:quằn, cơn, còn, quần 相似国语字 con côn cơn còn cồn cởn cỏn cổn cỡn cón cốn cợn 释义 还 还有 尚存 尚余