côn 释义: côn “contact lens”,隐形眼镜。粤语常说“戴con”,就是“戴了隐形眼镜”,很多女孩子都流行把彩色的隐形眼镜镜片叫做彩con。 参见百度百科介绍 越南语 词源 法语 cône、colt。发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 昆:côn 騉:côn 醌:côn 猑:côn 崐:côn 锟:biền, côn 焜:côn, hỗn 锟:côn 鼲:quân, hồn, côn 辊:cổn, côn 鶤:côn 琨:côn 㒭:côn 鲲:côn 䖵:côn 箟:khuân, côn 惃:côn裈:côn 棍:côn, hỗn 鳏:quan, côn 裈:côn 饓:côn 鳏:quan, côn 菎:côn, hà 鹍:côn 晜:côn 崑:côn 鲲:côn 裈:côn 卵:noãn, côn 混:cổn, hồn, côn, hỗn 鵿:côn 鹍:côn (常用字) 鲲:côn 昆:côn 琨:côn 棍:côn 裈:côn晜:côn 崑:côn 焜:côn, hỗn 鹍:côn 喃字 昆:con, côn, gon 騉:côn 裈:côn 猑:côn 崐:côn 锟:côn, cồn 锟:côn 鼲:côn, hồn 鳏:quan, côn 鶤:côn 琨:côn 鲲:côn 箟:côn惃:côn 绲:côn, cổn 裈:côn 棍:hỗn, gòn, côn, gon 菎:côn 鹍:côn 晜:côn 崑:côn 鲲:côn 裈:côn 混:hỗn, hỏn, côn, xổn, hôn, hộn, cổn, hổn 鵿:côn 鹍:côn 相似国语字 con côn cơn còn cồn cởn cỏn cổn cỡn cón cốn cợn 释义 离合器 棍子 胶水