buổi是什么意思_buổi读音|解释_buổi同义词|反义词

buổi

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:󰂛 𣇜 𣇙 贝 𣉳

  1. 半天
  2. 期间
  3. 一次,一趟

组词

  • buổi bế mạc 闭幕式
  • buổi biểu diễn văn nghệ 文艺演出
  • buổi chầu 入朝
  • buổi chiều 下午
  • buổi chiêu đãi 招待会
  • buổi chợ 墟集,集市,赶场
  • buổi đực buổi cái 三天打鱼两天晒网
  • buổi gặp mặt 见面
  • buổi giao thời 过渡时期,交替时期
  • buổi hoà nhạc 音乐会
  • buổi hòa nhạc 音乐会
  • buổi học 学习时间
  • buổi hội thảo khoa học 科学研讨会
  • buổi hôm 下午
  • buổi họp 会议
  • buổi hợp 会议
  • buổi làm 工作日
  • buổi liên hoan văn nghệ 文艺晚会
  • buổi mai 早晨,清晨,早上
  • buổi sáng 头晌,上午
  • buổi sáng ăn lót dạ 早上吃点心
  • buổi sơ khai 发端,开端,初期
  • buổi sớm 早晨
  • buổi tối 晚间,晚上
  • buổi trưa 中午
  • được buổi giổ, lỗ buổi cày 贪小失大
  • gặp buổi im trời 正赶上大晴天
  • không khí buổi hợp nặng nề 会议的气氛沉闷
  • máy chuyên nghevà ghi các buổi phát thanh 监听器
  • Mọi người an vị mới bắt đầu buổi họp. 大家就位后才开会
  • nói kho cho qua buổi chợ 息事宁人
  • thị trường buổi trưa 中午市场
  • thời buổi 时代 世道
  • thời buổi loạn lạc 乱世 兵荒马乱的年代
  • thời buổi văn minh 文明时代
  • tuyên bố lý do buổi họp 宣布开会理由