bưởi 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𣘓:bởi, bẫy, bưởi 𣘓:vải, bài, bẫy, bẩy, bưởi 相似国语字 buồi bưởi bươi Bưởi buổi 释义 柚子组词 bưởi rưởi 松松散散 cây bưởi 柚 cây bưởi bung 降真香 Hương bưởi thơm nồng nàn. 柚子香味浓郁 múi bưởi 柚瓣 tươi bưởi 满脸喜色 满面春风